kể trên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kể trên+
- Above-mentioned, above-said, above
- Xin xem những điểm kể trên
Please see the above points
- Xin xem những điểm kể trên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kể trên"
Lượt xem: 597